TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cơ khi

CƠ khi

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cơ học

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

cơ khi

mechanical

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

cơ khi

mechanisch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

maschinell

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Mechanik

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Maschine

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

CƠ khi

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Motorwäsche nur bei ausgeschalteter Zündung durchführen.

Chỉ rửa động cơ khi hệ thống đánh lửa tắt.

v Festbremsdrehzahl prüfen (stall speed).

Kiểm tra “tốc độ quay động cơ khi bánh xe bị phanh cứng” (stall speed).

Die Leerlaufqualität und der Übergang in den Schubbetrieb wird verbessert.

Tính năng động cơ khi chạy không tải và giai đoạn chuyển tiếp đến lúc thả trôi được cải thiện.

Die Abregelung reduziert die Einspritzmenge möglichst weich, um ein ruckartiges Abregeln des Motors beim Beschleunigen zu verhindern (Rampenfunktion).

Lượng nhiên liệu phun vào được giảm thật nhẹ để ngăn cản việc đột ngột tắt động cơ khi gia tốc.

v Abgasprüfung von CO bei Leerlaufdrehzahl und erhöhter Leerlaufdrehzahl

Kiểm tra khí thải CO của động cơ khi ở tốc độ quay không tải và khi tăng tốc độ quay không tải.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

mechanical

cơ khi; cơ học

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

CƠ khi

mechanisch (a), maschinell (a); Mechanik f; Maschine f; CƠ khi hóa mechanisieren vt; Mechanisierung f; ngành CƠ khi Maschinenbau, xưởng CƠ khi mechanische Werkstatt; thợ CƠ khi chính xác Feinmechniker m