TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cơ khi

CƠ khi

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cơ học

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

cơ khi

mechanical

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

cơ khi

mechanisch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

maschinell

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Mechanik

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Maschine

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

CƠ khi

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

mechanical

cơ khi; cơ học

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

CƠ khi

mechanisch (a), maschinell (a); Mechanik f; Maschine f; CƠ khi hóa mechanisieren vt; Mechanisierung f; ngành CƠ khi Maschinenbau, xưởng CƠ khi mechanische Werkstatt; thợ CƠ khi chính xác Feinmechniker m