TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cơ cấu tổ chức

Cơ cấu tổ chức

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển kế toán Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cách tổ chức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phạm vi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khuôn khổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

cơ cấu tổ chức

Organization structure

 
Từ điển kế toán Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

organisational structure

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

cơ cấu tổ chức

Organisationsstruktur

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Organisation

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rahmen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Zudem spielen die Organisationsstruktur des Betriebes und das soziale Umfeld eine Rolle.

Ngoài ra, cơ cấu tổ chức của doanh nghiệp và môi trường xã hội cũng đóng một vai trò nhất định.

Des weiteren werden die Strategie des Unternehmens im Hinblick auf das Qualitätsmanagement sowie die Organisationsstruktur erläutert.

Ngoài ra, chiến lược của doanh nghiệp về quản lý chất lượng và cơ cấu tổ chức cũng được diễn giải.

Der organisatorische Aufbau eines Betriebs sagt noch nichts darüber aus, in welcher Art und Weise die Führung der Mitarbeiter erfolgt.

Cơ cấu tổ chức của một doanh nghiệp chưa thể hiện việc lãnh đạo nhân viên được thực hiện như thế nào.

Damit ein Betrieb seine Aufgaben bzw. Aufträge fach- und termingerecht erfüllen kann, bedarf es einer betrieblichen Organisation.

Mỗi doanh nghiệp cần có một cơ cấu tổ chức riêng để xử lý các đơn hàng và hoàn thành trách nhiệm đúng với yêu cầu kỹ thuật và thời gian.

Es umfasst die Organisationsstruktur sowie die Verantwortlichkeiten, Verfahren, Prozesse und erforderlichen Mittel für die Verwirklichung der Qualitätspolitik des Unternehmens.

Bao gồm cơ cấu tổ chức cũng như các trách nhiệm, phương pháp, quy trình và các phương tiện cần thiết để thực hiện chính sách chất lượng của doanh nghiệp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aus dem Rahmen fallen

vượt ra ngoài khuôn khổ

nicht in den Rahmen passen

không phù hợp với những chuẩn mực nào đó.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Organisation /[orgamza'tsiom], die; -, -en/

(o Pl ) cách tổ chức; cơ cấu tổ chức;

Rahmen /der; -s, -/

(o Pl ) cơ cấu tổ chức; phạm vi; khuôn khổ;

vượt ra ngoài khuôn khổ : aus dem Rahmen fallen không phù hợp với những chuẩn mực nào đó. : nicht in den Rahmen passen

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

organization structure

Cơ cấu tổ chức

Từ điển kế toán Anh-Việt

Organization structure

Cơ cấu tổ chức

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Organisationsstruktur

[EN] organisational structure

[VI] Cơ cấu tổ chức