TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cơ cấu tổ chức

Cơ cấu tổ chức

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển kế toán Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cách tổ chức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phạm vi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khuôn khổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

cơ cấu tổ chức

Organization structure

 
Từ điển kế toán Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

organisational structure

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

cơ cấu tổ chức

Organisationsstruktur

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Organisation

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rahmen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aus dem Rahmen fallen

vượt ra ngoài khuôn khổ

nicht in den Rahmen passen

không phù hợp với những chuẩn mực nào đó.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Organisation /[orgamza'tsiom], die; -, -en/

(o Pl ) cách tổ chức; cơ cấu tổ chức;

Rahmen /der; -s, -/

(o Pl ) cơ cấu tổ chức; phạm vi; khuôn khổ;

vượt ra ngoài khuôn khổ : aus dem Rahmen fallen không phù hợp với những chuẩn mực nào đó. : nicht in den Rahmen passen

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

organization structure

Cơ cấu tổ chức

Từ điển kế toán Anh-Việt

Organization structure

Cơ cấu tổ chức

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Organisationsstruktur

[EN] organisational structure

[VI] Cơ cấu tổ chức