TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cơ cấu chấp hành

cơ cấu chấp hành

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt

Anh

cơ cấu chấp hành

 actuator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 effector

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

actuator n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Steuergeräten für Motor, Getriebe und ESP mit Aktoren.

Các bộ điều khiển điện tử của động cơ, hộp số và hệ thống cân bằng điện tử (ESP) với các cơ cấu chấp hành.

Bei Doppelkupplungen müssen aus Sicherheitsgründen bei Ausfall der Kupplungsaktorik die Kupplungen selbsttätig öffnen, da ansonsten das Getriebe zerstört werden kann.

Vì lý do an toàn, khi cơ cấu chấp hành ly hợp bị hỏng, ly hợp kép phải tự động ngắt để tránh làm hỏng hộp số.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Kennbuchstaben der PCE-Kategorie und PCE-Verarbeitungsfunktionen für Aktoren

Những ký tự của hạng mục PCE và những chức năng xử lý PCE cho cơ cấu chấp hành

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Wellen übertragen das Drehmoment der Antriebseinheit auf die Arbeitseinheit.

Trục truyền chuyển momen xoắn của khối dẫn động đến khối hoạt động (cơ cấu chấp hành).

Das Wegemesssystem erfasst die Bewegung des Greifers (Effektor).

Hệ thống đo hành trình ghi nhận sự chuyển động của tay cầm (cơ cấu chấp hành, cơ cấu thực hiện).

Từ điển ô tô Anh-Việt

actuator n.

Cơ cấu chấp hành

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 actuator, effector /ô tô;đo lường & điều khiển;đo lường & điều khiển/

cơ cấu chấp hành

Thiết bị cơ khí như môtơ, piston điện từ hoặc thủy lực dùng để thao tác với chi tiết.

A mechanical device, such as a motor, solenoid, or hydraulic piston, that is used to manipulate a workpiece.

 actuator

cơ cấu chấp hành

 effector

cơ cấu chấp hành