TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cơ cấu đóng ngắt

cơ cấu đóng ngắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

cơ cấu đóng ngắt

switching device

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 switching device

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Ein- oder Ausrücker mit Lager.

Cơ cấu đóng-ngắt ly hợp với ổ bi chà.

Welche Aufgabe haben Ausrücker?

Cho biết chức năng của cơ cấu đóng-ngắt ly hợp?

Zentral geführter mechanischer Ausrücker.

Cơ cấu đóng-ngắt ly hợp dạng cơ được dẫn hướng trung tâm.

Der Ausrücker bewegt sich von der Membranfeder weg.

Cơ cấu đóng-ngắt ly hợp di chuyển xa khỏi lò xo màng.

Zentral geführter hydraulischer Ausrücker

Cơ cấu đóng-ngắt ly hợp thủy lực được dẫn hướng trung tâm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

switching device

cơ cấu đóng ngắt

 switching device /điện/

cơ cấu đóng ngắt