TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

căn quân phương

căn quân phương

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

căn quân phương

root mean square

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

rms

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 root mean square

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

căn quân phương

RMS

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

quadratisches Mittel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

root mean square

căn quân phương

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 root mean square /xây dựng/

căn quân phương

 root mean square /toán & tin/

căn quân phương

 root mean square /điện lạnh/

căn quân phương

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

RMS /v_tắt (quadratischer Mittel)/KT_GHI, ĐIỆN, Đ_TỬ/

[EN] rms (root mean square)

[VI] căn quân phương

quadratisches Mittel /nt (RMS)/KT_GHI, ĐIỆN, Đ_TỬ/

[EN] root mean square (rms)

[VI] căn quân phương