TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

căn bậc hai

căn bậc hai

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

căn bậc hai

square root

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

square-root

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

 square roots

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 square root

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

căn bậc hai

Quadratwurzel

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wurzelnschlagen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

căn bậc hai

racine carrée

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Größte ganze Zahl kleiner oder gleich z (auch Bezeichnung ent z) Wurzel (Quadratwurzel) aus (z. B. Wurzel aus 4 gleich 2)

Số nguyên lớn nhất, nhỏ hơn hoặc bằng z (còn ký tự là ent z) Căn số (căn bậc hai) của .. (t.d. căn bậc hai của 4 bằng 2)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Wurzel ziehen

lấy cân bậc hai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wurzelnschlagen /cụm từ này cố hai nghĩa/

căn bậc hai (Quadratwurzel);

lấy cân bậc hai. : die Wurzel ziehen

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Quadratwurzel /f/TOÁN/

[EN] square root

[VI] căn bậc hai

Từ điển toán học Anh-Việt

square root

căn bậc hai

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 square roots /toán & tin/

căn bậc hai

 square root /toán & tin/

căn bậc hai (của...)

 square roots /toán & tin/

căn bậc hai

 square root /điện/

căn bậc hai (của...)

 square roots

căn bậc hai

 square root

căn bậc hai (của...)

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

square-root

[DE] Quadratwurzel

[VI] căn bậc hai

[FR] racine carrée