TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cú sốc

cú sốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự choáng váng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

cú sốc

schock

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Dabei werden die Zellen häufig noch einem Hitzeschock unterworfen (z.B. 42 °C für 30 Sekunden), der die DNA-Aufnahme begünstigt.

Theo đó chúng thường được xử lý với một cú sốc nhiệt (thí dụ, 42°C trong 30 giây), làm tăng khả năng thu nhận DNA của tế bào.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Absorption von Fahrbahnstößen über den Elektromotor.

Hấp thụ những cú sốc mặt đường qua động cơ điện.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sein Entschluss war ein Schock für sie

quyết định của anh ta là một cú sốc đối với nàng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schock /der; -[e]s, -s, selten/

cú sốc; sự choáng váng;

quyết định của anh ta là một cú sốc đối với nàng. : sein Entschluss war ein Schock für sie