syntaktisch /a/
thuộc] cú pháp, cú pháp học.
Syntax /f =/
cú pháp, cú pháp học.
Satzlehre /f =/
cú pháp, cú pháp học; Satz
Sprachbau /m -(e/
1. cấu trúc câu; hệ thống ngôn ngũ; 2. cú pháp, cú pháp học.
Still /m -(e)s,/
1. lối hành văn, lói văn, thể văn, văn phong, bút pháp, cú pháp, văn từ; 2. (nghệ thuật) phong cách, kiểu thức, cách điệu; 3. phong thái, kiểu cách, kiểu, cách.