TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cú mèo

cú mèo

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

con cú vọ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chim cú rừng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

cú mèo

screech-owl

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

cú mèo

Kreischeule

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Kauz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Waldkauz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kauz /[kauts], der; -es, Käuze/

con cú vọ; cú mèo;

Waldkauz /der/

chim cú rừng; cú mèo;

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

cú mèo

[DE] Kreischeule

[EN] screech-owl

[VI] cú mèo