TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cùng tận

cùng tận

 
Từ điển tiếng việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Cùng độ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tột độ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quá mức

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quá khích

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cực đoan

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cực điểm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thái cực

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Mục đích

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mục tiêu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tôn hướng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tôn chỉ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chung cuộc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kết cuộc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kết qủa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cuối cùng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

điểm kết

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tử vong. chung kết

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hoàn tất

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kết thúc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hoàn thành.<BR>~ of the word Ngày tận thế

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ngày thế mạt.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

cùng tận

extreme

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

end

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

extreme

Cùng độ, tột độ, cùng tận, quá mức, quá khích, cực đoan, cực điểm, thái cực

end

(1)Mục đích, mục tiêu, tôn hướng, tôn chỉ, (2) chung cuộc, kết cuộc, kết qủa, cuối cùng, điểm kết, cùng tận, tử vong. (3) chung kết, hoàn tất, kết thúc, hoàn thành.< BR> ~ of the word Ngày tận thế, ngày thế mạt.

Từ điển tiếng việt

cùng tận

- tt, trgt. (H. cùng: cuối; tận: hết) Đến mức cuối: Đuổi con thỏ đến cùng tận.