TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cùng chung

cùng chung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đông đủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tất cả chung nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cùng nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chung với nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

toàn thể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

toàn bộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tập thể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cùng với

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cộng đồng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tất cả mọi người cùng nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thiếu ai ca lnd = Indikativ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tắt cả mọi người cùng nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không thiếu ai cả.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

củng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

củng nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cùng vđi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kết quả là

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rút cục là.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

cùng chung

allzugleich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ZU

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ge

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

in

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

in corpore

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zusammen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Mikroorganismen sind keine einheitliche Gruppe von Lebewesen, sondern zu ihnen zählen ganz unterschiedliche Lebensformen, die nur das Merkmal der geringen Größe gemeinsam haben und sonst kaum verwandtschaftliche Beziehungen aufweisen.

Vi sinh vật không phải là một nhóm sinh vật đồng nhất. Chúng xuất hiện với nhiều dạng khác nhau và chỉ có cùng chung một đặc tính là hình thể nhỏ và không có một liên hệ huyết thống nào.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mit jmdm. zusammen sein

sống chung với ai

zusammen verreisen

cùng đi du lịch với nhau

er ist schon mal mit ihr zusammen gewesen verhüll.)

hắn đã ngủ với cô ta.

die ge meinsame Wohnung

căn hộ chung

(Math.) größter gemeinsamer Teiler und kleinstes gemeinsames Vielfaches

ước sô' chung lớn nhất và bội số chung nhỏ nhất

gemein same Interessen

những mối quan tâm chung.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

in corpore

tắt cả mọi người cùng nhau, cùng chung, đông đủ, không thiếu ai cả.

zusammen /adv/

1. củng, củng nhau, cùng chung, chung, cùng vđi; 2. kết quả là, rút cục là.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

allzugleich /(Adv.)/

(geh ) tất cả chung nhau; cùng chung (alle gemeinsam);

ZU /.sam.men [tsu'zaman] (Adv.)/

cùng nhau; cùng chung; chung với nhau (gemeinsam);

sống chung với ai : mit jmdm. zusammen sein cùng đi du lịch với nhau : zusammen verreisen hắn đã ngủ với cô ta. : er ist schon mal mit ihr zusammen gewesen verhüll.)

ge /mein. sam (Adj.)/

cùng chung; toàn thể; toàn bộ; tập thể (zusammen, miteinander);

ge /mein. sam (Adj.)/

chung; cùng nhau; cùng với; cùng chung; cộng đồng;

căn hộ chung : die ge meinsame Wohnung ước sô' chung lớn nhất và bội số chung nhỏ nhất : (Math.) größter gemeinsamer Teiler und kleinstes gemeinsames Vielfaches những mối quan tâm chung. : gemein same Interessen

in /cor.po.re [lat., Corpus] (bildungsspr.)/

tất cả mọi người cùng nhau; cùng chung; đông đủ; không thiếu ai ca lnd = Indikativ;