TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cùng đi

hợp nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiệp lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

họp vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cùng đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

cùng đi

sichbeigesellen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Um dies zu erreichen werden die Pumpenhübe synchron mit den Kolbenhüben des Motors gesteuert. Dabei bewegen sich Pumpenkolben und Motorkolben gleichzeitig nach oben bzw. nach unten.

Để đạt được điều này, piston bơm chuyển động đồng bộ với piston động cơ, nghĩa là cả hai piston cùng đi lên hoặc cùng đi xuống.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sichbeigesellen

hợp nhau; hiệp lại; họp vào; cùng đi (với ai);