TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

công xã

công xã

 
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xã

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thôn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thị trấn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giáo khu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xú đạo .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pariser ~ công xã Pari.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tập thể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính xã hội công chúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xã hội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tòa thị chính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xú đạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giáo khu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tòa đốc lí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đô sánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

th, sảnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xú đạo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đô sảnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tòa dóc lí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

công xã

Kommune

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gemeindlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gemeindeeigen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gemeinwesen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

G

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gemeinde

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gde

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pariser Kommune

công xã Pari.

das primitíue Gemein

công xã nguyên thủy; 2. tính xã hội công chúng, xã hội;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kommune /f =, -n/

công xã, xã; die Pariser Kommune công xã Pari, công xã Ba lê.

gemeindeeigen /a/

1. [thuộc về] công xã, xã; 2. (tôn giáo) [thuộc về] giáo khu, xú đạo (về tài sàn).

Kommune /f =, -n/

phưòng, xã; 2. công xã, Pariser Kommune công xã Pari.

Gemeinwesen /n -s, =/

1. tập thể, công xã; das primitíue Gemein công xã nguyên thủy; 2. tính xã hội công chúng, xã hội; das städtische - doanh nghiệp thành phô; Gemein

G /Gemeinde/

Gemeinde 1. công xã, xã, hội; 2. tòa thị chính; thị sânh, đô sảnh, tòa dóc lí; 3. xú đạo, xú, giáo khu.

Gemeinde /f =, -n/

1. công xã, xã; 2. tòa thị chính, tòa đốc lí, đô sánh, th| sảnh; 3. (tôn giáo) giáo khu, xú đạo.

Gde /Gemeinde/

Gemeinde 1. công xã, xã, hôi; 2. tòa thị chính, đô sảnh, tòa dóc lí; 2. xú đạo, xú, giáo khu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kommune /[ko'mumo], die; -, -n/

công xã;

gemeindlich /(Adj.)/

(thuộc về) thôn; làng; phường; xã; công xã; thị trấn;

Từ điển tiếng việt

công xã

- dt. (H. công: chung; xã: hợp nhiều người) 1. Hình thức tổ chức nguyên thuỷ của xã hội loài người: Chế độ công xã nguyên thuỷ là chế độ sở hữu công cộng về tư liệu sản xuất 2. Chính quyền vô sản thiết lập đầu tiên ở một số nơi: Tháng chạp năm 1927, công xã Quảng-châu thành lập trong ba hôm (Trg-chinh).