TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

công ty liên doanh

Công ty liên doanh

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
công ty liên doanh

công ty liên doanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

công ty liên doanh

Joint venture

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

công ty liên doanh

Arbeitsgemeinschaft

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
công ty liên doanh

JointVenture

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

JointVenture /das; - -[s], - -s (Wirtsch.)/

công ty liên doanh;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Arbeitsgemeinschaft /f/D_KHÍ/

[EN] joint venture

[VI] công ty liên doanh (trong thăm dò dầu khí)

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Joint venture

Công ty liên doanh