TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

công trường làm đường

công trường làm đường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm đường sá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự làm đường sá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

công trường làm đường

 highway project

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 road making site

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 working face

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

công trường làm đường

Wegebau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wegebau /der (o. PL)/

sự làm đường sá; công trường làm đường (Straßenbau);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wegebau /m -(e)s, -ten/

sự] làm đường sá, công trường làm đường; Wege

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 highway project, road making site, working face

công trường làm đường