TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

công trình xây

công trình xây

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

công trình xây

brickwork

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Befestigungsmöglichkeiten am Bauwerk

Các khả năng gắn chặt cửa ở công trình xây dựng

Im Hochbau geschieht Schallschutz durch Schalldämmung.

Ở công trình xây dựng trên mặt đất, việc ngăn tiếng ồn được thực hiện qua cách âm.

Welches Rahmenmaterial zur Anwendung kommt, hängt von Faktoren wie Typ des Gebäudes, persönlicher Geschmack des Bauherren und dem Preis ab.

Vật liệu được chọn để làm khung tùy thuộc vào các yếu tố như kiểu nhà, quan niệm thẩm mỹ của chủ công trình xây dựng và giá thành.

Bei Neubauten, Renovierungen oder Sanierungen spielt die Auswahl der geeigneten Fenster bereits bei der Objektplanung eine wichtige Rolle.

Ở các công trình xây dựng mới, cải tạo hay trùng tu, thì việc chọn cửa sổ phù hợp đóng một vai trò quan trọng trong khâu lập kế hoạch đề án.

Das Kunststoffschweißen wird vor allem im Apparatebau, im Rohrleitungs- und Lüftungsbau, bei der Verarbeitung von Verpackungsfolien, beim Verlegen von Baubahnen (z. B. Dachfolien) und zum Fügen von Formteilen eingesetzt.

Hàn chất dẻo được ứng dụng chủ yếu trong lĩnh vực chế tạo thiết bị, lắp ráp đường ống và hệ thống thông gió, trong lĩnh vực gia công màng mỏng đóng gói, trải các dải băng chất dẻo trong công trình xây dựng (thí dụ trải lớp dải băng lót trên nóc nhà) và ghép nối các chi tiết được định dạng.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

brickwork

công trình xây