Việt
tác phẩm
trước tác
công trình khoa học được viết ra
quyển sách
Đức
Schrift
eine Schrift über Medizin
một bài viết về y học
die [Heilige] Schrift
kinh thánh, thánh thư.
Schrift /Lfrift], die; -, -en/
tác phẩm; trước tác; công trình khoa học được viết ra; quyển sách;
một bài viết về y học : eine Schrift über Medizin kinh thánh, thánh thư. : die [Heilige] Schrift