TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

công thức cấu tạo

công thức cấu tạo

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công thức kết cấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

công thức cấu tạo

constitutional formula

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

structural formular

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

structural formula

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 graphic formula

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 structural formula

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

graphic formula

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

công thức cấu tạo

Strukturformel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Strukturformel von Naturkautschuk

Công thức cấu tạo của cao su thiên nhiên

■ Strukturformel oder Valenzstrichformel

■ Công thức cấu tạo hay công thức nét gạch hóa trị

Kunststoffe werden chemisch durch Strukturformeln dargestellt.

Các chất dẻo được diễn tả bằng công thức cấu tạo.

Die Abbildung (Bild 1) zeigt die Strukturformel des Styrol-Acrylnitrils (SAN).

Hình 1 diễn tả công thức cấu tạo của styren-acrylnitril (SAN).

Strukturformel von Monomeren und Makromolekülen (Polymeren)

Hình 5: Công thức cấu tạo của monomer và đại phân tử (polymer)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Strukturformel /die (Chemie)/

công thức cấu tạo; công thức kết cấu;

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

constitutional formula

công thức cấu tạo

graphic formula

công thức cấu tạo

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

structural formular

công thức cấu tạo

structural formula

công thức cấu tạo

 graphic formula, structural formula

công thức cấu tạo

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

constitutional formula

công thức cấu tạo