TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

công tắc chọn

công tắc chọn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

công tắc chọn

selector switch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 multiple-contact switch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

công tắc chọn

Schrittschalter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bereichschalter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Funktionswahlschalter

Công tắc chọn chức năng

S1 Schalter für GRA* 12

S1 Công tắc chọn chế độ CC*

Programmschalter (Economy, Sport, Winter, Manuell).

Công tắc chọn chương trình (tiết kiệm, thể thao, mùa đông, bằng tay).

v Programmschalter: S Sport, E Economic, W/* Winter – Anfahren z.B. im 2. Gang

Công tắc chọn chương trình: S – Thể thao, E – Tiết kiệm, W/* - Mùa đông – khởi chạy thí dụ ở số 2

Für diese Einstellung sollte der Eingangswahlschalter auf Massepotenzial (GD) gestellt sein.

Khi chỉnh mức 0 V, công tắc chọn ngõ vào của dao động ký phải được đặt ở vị trí GD (đất).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 multiple-contact switch /điện lạnh/

công tắc chọn

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schrittschalter /m/KT_ĐIỆN/

[EN] selector switch

[VI] công tắc chọn

Bereichschalter /m/KT_ĐIỆN/

[EN] selector switch

[VI] công tắc chọn