Việt
công tắc đường dây
cái chuyển mạch đường truyền
Anh
line switch
Đức
Netzschalter
Netzschalter /m/M_TÍNH/
[EN] line switch
[VI] công tắc đường dây, cái chuyển mạch đường truyền
line switch /toán & tin/
line switch /giao thông & vận tải/