TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

công suất vô công

công suất vô công

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

công suất phản kháng

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

công suất ảo.

 
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

Anh

công suất vô công

reactive power

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

wattless power

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reactive power

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wattless power

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

công suất vô công

Blindleistung

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

Reactive power

Công suất phản kháng, công suất vô công, công suất ảo.

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Blindleistung

[VI] Công suất vô công, công suất phản kháng

[EN] reactive power

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

wattless power

công suất vô công

 reactive power

công suất vô công

 reactive power, wattless power /điện lạnh;điện;điện/

công suất vô công

Công suất không bị tiêu thụ trong một mạch điện xoay chiều do cảm kháng.