TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

công suất tiêu thụ

công suất tiêu thụ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

lỗ hút

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

công suất tiêu thụ

consumed power

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

intake

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

power consumption

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 absorbed horsepower

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 consumed power

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 input

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 intake power

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 power input

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 power consumption

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

công suất tiêu thụ

verbrauchte Energie

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

công suất tiêu thụ

puissance consommée

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

 Leistungsaufnahme bei Verbrauchern mit ohmscher Last

 Công suất tiêu thụ cho thiết bị tiêu thụ với tải điện trở (Ohm)

Dies bringt den Vorteil eines geringen Stromverbrauchs und somit geringe Leistungsaufnahme mit sich. Relais bzw. Schütz

Điều này mang lại ưu điểm là ít tiêu thụ điện và do đó công suất tiêu thụ cũng giảm đi.

 Leistungsaufnahme bei Verbrauchern mit ohmscher,induktiver und (oder) kapazitiver Last

 Công suất tiêu thụ cho thiết bị tiêu thụ với tải điện trở (Ohm), tải cảm ứng và (hoặc) tải dung tính

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Leistungsaufnahme beträgt 100 W…120 W.

Công suất tiêu thụ của bugi xông khoảng 100 W đến 120 W.

Die Folgen sind Leistungsverlust, höherer Kraftstoff­ verbrauch und Überhitzungsgefahr.

Hậu quả là mất công suất, tiêu thụ nhiên liệu cao hơn và nguy cơ nóng quá độ.

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

công suất tiêu thụ

[DE] verbrauchte Energie

[VI] công suất tiêu thụ

[EN] consumed power

[FR] puissance consommée

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

power consumption

công suất tiêu thụ

 absorbed horsepower

công suất tiêu thụ

 consumed power

công suất tiêu thụ

 input

công suất tiêu thụ

 intake power

công suất tiêu thụ

 power input

công suất tiêu thụ

 absorbed horsepower, consumed power, input, intake power, power consumption, power input

công suất tiêu thụ

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

consumed power

công suất tiêu thụ

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

consumed power

công suất tiêu thụ

intake

lỗ hút, công suất tiêu thụ