TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

công suất lâu dài

công suất lâu dài

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
công suất lâu dài

công suất lâu dài

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

năng suất liên tục

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

công suất lâu dài

 permanent output

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
công suất lâu dài

continuous output

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

continuous output

công suất lâu dài; năng suất liên tục

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 permanent output

công suất (chịu tải) lâu dài