TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

công nghiệp khai thác

sự khai thác

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

công nghiệp khai thác

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

công nghiệp khai thác than hand ~ sự khai thác bằng tay hydraulic ~ sự khai thác bằng nước layer ~ sự khai thác bóc vỉa mechanized ~ cơ khí hoá ngành mỏ metal ~ khai mỏ kim loại open ~

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

open-pit ~ sự khai thác lộ thiên ore ~ sự khai thác các mỏ qu ặ ng primary ~ công trình sơ khai rill cut ~ khai vỉa cắt chéo thick bed ~ sự khai thác vỉa dày thin bed ~ sự khai thác vỉa mỏng underground ~ sự khai thác hầm lò

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

công nghiệp khai thác

mining

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Maisquellwasser ist ein Nebenprodukt der industriellen Gewinnung von Maisstärke und wird vor allem bei der Antibiotikaherstellung durch Schimmelpilze als preiswerter Nährmediumsbestandteil verwendet.

Rượu bắp là một sản phẩm phụ của công nghiệp khai thác tinh bột bắp và đặc biệt được sử dụng như môi trường dinh dưỡng rẻ trong sản xuất thuốc kháng sinh do nấm mốc.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mining

sự khai thác; công nghiệp khai thác, ngành mỏ ~ code lu ật mỏ ~ district vùng mỏ ~ engineering kĩ thuật mỏ ~ exploration th ă m dò m ỏ ~field trường mỏ ~lease sự cho thuê mỏ ~ regulation quyđịnh mỏ ~ uotlift trang thi ết bi mỏ ~ works các công trình mỏ adit-cut ~ sự khai thác mỏ bằng lò ngang bulk ~ sự khai thác toàn lò coal ~ sự khai thác than; công nghiệp khai thác than hand ~ sự khai thác bằng tay (thủ công) hydraulic ~ sự khai thác bằng nước layer ~ sự khai thác bóc vỉa mechanized ~ cơ khí hoá ngành mỏ metal ~ khai mỏ kim loại open ~, open-pit ~ sự khai thác lộ thiên ore ~ sự khai thác các mỏ qu ặ ng primary ~ công trình sơ khai rill cut ~ khai vỉa cắt chéo thick bed ~ sự khai thác vỉa dày thin bed ~ sự khai thác vỉa mỏng underground ~ sự khai thác hầm lò, sự khai thác dưới đất ~ expert viên giám đị nh m ỏ ~ with filling sự khai thác mỏ v ới việc đắp đất salt ~ sự khai thác muối strip ~ sự khai thác bằng việc phát hiện underhand ~ sự khai thác lén lút pillar ~ sự khai thác bằng cột chống ~ exploder thu ố c n ổ mìn