Việt
công nghệ chất xám
công nghệ tri thức
Anh
knowledge engineering
KE
Đức
Wissensengineering
Wissenstechnik
Wissensengineering /nt/TTN_TẠO/
[EN] KE, knowledge engineering
[VI] công nghệ chất xám, công nghệ tri thức
Wissenstechnik /f/M_TÍNH/
[VI] công nghệ tri thức, công nghệ chất xám
công nghệ tri thức, công nghệ chất xám
knowledge engineering /toán & tin/
knowledge engineering /y học/