TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

công nén

công nén

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

công nén

compression work

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

work of compression

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 compression work

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Somit wird Verdichtungsarbeit und Motorbremsleistung geleistet.

Qua đó, công nén và công suất phanh động cơ được thực hiện.

Trotz der bei e = 9 wesentlich vergrößerten Verdich­ tungsarbeit ergibt die Ausnützung des bedeutend erhöhten Druckgefälles bei gleicher Frischgasfüllung einen Arbeitsgewinn bzw. eine Leistungserhöhung von mehr als 10 % und eine Verringerung des Kraft­ stoffverbrauches um etwa 10 %.

Bất chấp việc công nén được tăng cao với ε = 9, với cùng một lượng hòa khí, việc khai thác độ chênh lệch áp suất tăng lên đáng kể giúp tăng năng suất lên hơn 10% và giảm tiêu thụ nhiên liệu khoảng 10%.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

compression work

công nén

work of compression

công nén

 compression work

công nén