TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

công cụ cắt

công cụ cắt

 
Từ điển cơ khí-xây dựng
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

dao cắt

 
Từ điển cơ khí-xây dựng
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Anh

công cụ cắt

Cutting tooln.

 
Từ điển cơ khí-xây dựng
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Vor allem durch die ElementeWolfram, Molybdän, Vanadium und Cobaltsind sie bis zu einer Arbeitstemperatur von 600°C einsetzbar. Sie kommen vor allem bei Schneidwerkzeugen wie Spiralbohrer, Fräser, Reibahle und Drehmeißel zum Einsatz(Bild 1).

Trước hết, nhờcác nguyên tố hợp kim như wolfram, molybden,vanadi và cobalt nên thép này có thể làm việc được ở nhiệt độ 600°C. Loại thép này được dùng để chếtạo các công cụ cắt gọt như mũi khoan, dao phay,mũi doa và dao tiện (Hình 1).

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Cutting tooln.

công cụ cắt, dao cắt

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Cutting tooln.

công cụ cắt, dao cắt

Từ điển cơ khí-xây dựng

Cutting tooln. /CƠ KHÍ/

công cụ cắt, dao cắt