TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có vỏ bọc

có vỏ bọc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

có vỏ bọc

 jacketed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Punktangussdüse mit oder ohne Düsenmantel

Đầu phun với cuống phun dạng điểm có hoặc không có vỏ bọc

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Umhüllte bzw. ummantelte Dichtung

Gioăng được bọc hay có vỏ bọc

Zentrifuge mit Vollmantel

Máy ly tâm có vỏ bọc (kiểu hình bát)

Vollmantelschneckenzentrifuge, Dekanter

Máy ly tâm trục vít có vỏ bọc, máy gạn tách

Näherungsweise Beschleunigung von Feststoffteilchen infolge der Zentrifugalkraft in Vollmantelzentrifugen

Gia tốc gần đúng của phần tử chất rắn do lực ly tâm trong máy ly tâm có vỏ bọc kín

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 jacketed /hóa học & vật liệu/

có vỏ bọc

 jacketed /xây dựng/

có vỏ bọc

 jacketed /điện/

có vỏ bọc