TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có tinh bột

tinh bột

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

có tinh bột

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chứa tinh bột

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

có tinh bột

amylaceous

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

starchy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

có tinh bột

stärkehaltig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Sie enthält u.a. Stärkekörner und Fetttröpfchen, da bei der Fotosynthese in Folgereaktionen u.a. auch Stärke und Fette (Lipide) produziert werden.

Stroma chứa nhiều chất trong đó có tinh bột và mỡ, vì kết quả của quá trình quang hợp và ở các phản ứng kế tiếp tinh bột và mỡ cũng được tổng hợp.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bioethanol wird bisher hauptsächlich aus zuckerhaltigen Pflanzen, wie Zuckerrohr und stärkehaltigem Getreide hergestellt.

Cho đến nay ethanol sinh học được sản xuất chủ yếu từ thực vật chứa đường như mía và ngũ cốc có tinh bột.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

stärkehaltig /adj/GIẤY/

[EN] amylaceous

[VI] (thuộc) tinh bột, có tinh bột

stärkehaltig /adj/CNT_PHẨM/

[EN] starchy

[VI] có tinh bột, chứa tinh bột