TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có tiết diện lớn

có tiết diện lớn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

có kích thước lớn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

có tiết diện lớn

 stocky

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

heavy-gauge

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Das Einlassventil hat meist einen größeren Durchmesser als das Auslassventil und ermöglicht dadurch eine verbesserte Füllung.

Xú páp nạp thường có tiết diện lớn hơn xú páp thải, do đó tạo được sự dung nạp tốt hơn.

Niederdruckleitungen besitzen einen großen Leitungsquerschnitt und kühlen sich beim Betrieb der Klimaanlage ab.

Đường ống dẫn áp suất thấp có tiết diện lớn và tự làm mát khi hệ thống điều hòa không khí vận hành.

Da Leitungen mit einem kleinen Querschnitt wegen ihrer verhältnismäßig großen Oberfläche die Wärme besser abführen können als solche mit einem großen Querschnitt, kommt es somit zu einer geringeren Widerstandsänderung durch Erwärmung bei Belastung.

Vì ở dây có tiết diện nhỏ, bề mặt xung quanh dây tương đối lớn nên nhiệt dễ thoát đi hơn so với dây có tiết diện lớn. Từ đó dẫn tới sự thay đổi điện trở do sự nóng lên khi có tải ít hơn so với dây có tiết diện lớn.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

heavy-gauge

có kích thước lớn, có tiết diện lớn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stocky /cơ khí & công trình/

có tiết diện lớn

 stocky

có tiết diện lớn