TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có thể tồn tại

có khả năng sông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể sống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể tồn tại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có khả năng duy trì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

có thể tồn tại

lebensfähig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

existenzfähig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Einige Bakterienarten können sich in doppelt destilliertem Wasser am Leben erhalten.

Vài loài vi khuẩn có thể tồn tại trong nước đã được chưng cất hai lần.

Der pH-Bereich, in dem Mikroorganismen existieren können, ist weit gespannt (Bild 2).

Phạm vi pH mà các vi sinh vật có thể tồn tại là rất lớn (Hình 2).

Somit ist Wasser auch unter natürlichen Bedingungen „belastet", allerdings im Allgemeinen so gering, dass Lebewesen damit existieren können.

Như vậy, ngay cả trong điều kiện tự nhiên nước cũng “bị ô nhiễm” nhưng thường rất ít nên các sinh vật có thể tồn tại được.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Mehrzahl der Stoffe kann fest, flüssig und gasförmig vorkommen.

Phần lớn các chất có thể tồn tại ở cả ba thể rắn, lỏng và khí.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Ein gewisses Restrisiko bleibt bestehen.

Một số rủi ro còn lại vẫn có thể tồn tại.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lebensfähig /(Adj.)/

có khả năng sông; có thể sống; có thể tồn tại;

existenzfähig /(Adj.)/

có khả năng sông; có khả năng duy trì; có thể tồn tại;