TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có thể tách

có thể chẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể bửa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể tách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

có thể tách

spalten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie können nur durch Zerstörung der gefügten Bauteile wieder getrennt oder durch Zerstörung des Verbindungselementes wieder in ihre Einzelteile zerlegt werden.

Chỉ có thể tách rời kết nối này bằng cách phá hủy các chi tiết được ghép nối hoặc phá hủy phần tử kết nối để trở lại thành các chi tiết rời.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Allerdings gibt es eine Reihe von Mikroorganismen, die Enzyme zur Zelluloseverwertung besitzen und sie bis zur Glukose abbauen können.

Tuy nhiên có nhiều vi sinh vật chứa enzyme phân hủy cellulose và có thể tách cellulose thành glucose.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bei magnetischen Stoffen, wie z. B. bei inÖl suspendierten Eisenpulver, bietet sich dasmagnetische Trennen an.

Các vật liệu có từ tính như bột sắtlơ lửng trong dầu có thể tách ly bằng từ trường.

Als unlösbar bezeichnet man eine Verbindung, die nur durch Zerstörung des Verbindungsmittels getrennt werden kann.

Một mối ghép không tháo được là kết nối chỉ có thể tách rời bằng cách phá hủy chi tiết kết nối.

Vorsicht ist bei der Demontage von Schnappverbindungen geboten, da die Verbindungen lösbar bzw. unlösbar ausgeführt werden können.

Khi tháo gỡ các loại mối ghép sập cần phải thận trọng vì có loại có thể tách rời và có loại không thể tách rời.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Holz spaltet sich gut

gỗ này dễ chẻ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

spalten /(unr. V.; spaltete, hat gespalten/(auch:) gespaltet)/

có thể chẻ; có thể bửa; có thể tách;

gỗ này dễ chẻ. : das Holz spaltet sich gut