TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có thể nhận biết

có thể nhận biết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể hiểu được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể nhận ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nổi bật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể hình dung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể lường hoặc tính toán được 1

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

có thể nhận biết

erfahrbar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herauskommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ubersehbar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Diese systematischen Messabweichungen lassen sich berücksichtigen, da sie bei gleichen Messbe­ dingungen immer wieder in gleicher Größe und mit gleichem Vorzeichen + oder – auftreten.

Có thể nhận biết được các sai số hệ thống vì chúng luôn xuất hiện với cùng một độ lớn và cùng dấu + hoặc - trong các điều kiện đo giống nhau.

Systeme mit optischer Darstellung zeigen dem Fahrer zusätzlich im Display ein schematisches Bild, sodass er erkennen kann, an welcher Stelle sich das Hindernis genau befindet.

Ở hệ thống có trang bị màn hình, một sơ đồ được vẽ thêm lên màn hình này để người lái xe có thể nhận biết vị trí chính xác của chướng ngại vật.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Eine unzureichende Lagerstabilität äußert sich in einem über mehrere Tage verteilten stetigen Anstieg der Viskosität.

Có thể nhận biết vật liệu thiếu tính ổn định lưu trữ qua sự gia tăng liên tục của độ nhớt trong một đến nhiều ngày.

Durch die Möglichkeit der Nullstellung an digitalen Messschiebern ist eine richtig dosierte Messkraft erkennbar.

Với khả năng chuẩn về vị trí 0 ở thước đo kỹ thuật số, người ta có thể nhận biết lực đo được định lượng đúng mức.

Die räumlich wirkenden Kraftkomponenten der Zerspankraft F auf das Werkstück bzw. Werkzeug sind beim Längsrunddrehen deutlich erkennbar (Bild 1).

Đối với tiện tròn dọc trục, các thành phần tác động trong không gian của lực cắt gọt F lên chi tiết và dụng cụ có thể nhận biết một cách rõ ràng (Hình 1).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Farben kommen gut heraus

những màu sắc này khá nổi bật. 1

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erfahrbar /(Adj.)/

có thể nhận biết; có thể hiểu được;

herauskommen /(st V.; ist)/

có thể nhận biết; có thể nhận ra; nổi bật;

những màu sắc này khá nổi bật. 1 : die Farben kommen gut heraus

ubersehbar /(Adj.)/

có thể hình dung; có thể nhận biết; có thể lường hoặc tính toán được 1;