TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có thể giải thích

có thể giải thích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể diễn giải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dễ hiểu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rõ ràng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể chứng minh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

có thể giải thích

interpretierbar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erklärlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Mikroorganismen sind deshalb besonders bevorzugt und das erklärt die hohe Stoffwechselaktivität dieser Zellen, was zu einem schnellen Wachstum und damit gekoppelt zu einer schnellen Vermehrung führt.

Qua đó có thể giải thích về các hoạt động trao đổi chất cao độ của tế bào, điều này đưa đến sự phát triển nhanh và kết hợp với một sự sinh sản mạnh.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Am Beispiel einer Zuführeinheit (Bild 1) kann dies veranschaulicht werden.

Có thể giải thích nhờ thí dụ cụm cấp liệu (Hình 1).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

interpretierbar /(Adj.)/

có thể giải thích; có thể diễn giải;

erklärlich /(Adj.)/

dễ hiểu; rõ ràng; có thể giải thích; có thể chứng minh (verständ lich);