TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có thể giãn nở

có thể mở rộng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể khuếch trương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể bành trướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể giãn nở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

có thể giãn nở

expansibe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Durch die hohe Verdichtung können sich die ver­ brannten Gase auf ein größeres Volumen entspan­ nen, die Abgastemperatur nimmt ab, es geht weni­ ger Wärmeenergie durch die Abgase verloren.

Qua nén cao, khí đã đốt có thể giãn nở với thể tích lớn hơn, nhiệt độ của khí thải xuống thấp, do đó nhiệt năng bị thất thoát qua khí thải ít đi.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dehnbare Stoffe wie etwa Gummi sind hingegen auch relativ zäh.

Vật liệu có thể giãn nở như cao su lại tương đối dai.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Polypropylen, expandierbar (auch EPP)

Polypropylen, có thể giãn nở (hoặc EPP)

Polystyrol, expandierbar (auch EPS)

Polystyren, có thể giãn nở (hoặc EPS)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

expansibe /(Adj.; ...bler, -ste) (veraltet)/

có thể mở rộng; có thể khuếch trương; có thể bành trướng; có thể giãn nở (aus dehnbar);