TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có thể gọi là

như là

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể gọi là

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giống như là

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đến mức độ nào đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể cho là

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kể cũng là

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

có thể gọi là

gleich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gewissermaßen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Die Anwendung eines Systems von Prozessen in einer Organisation (z.B. einem chemischen Betrieb), um das gewünschte Ergebnis (z.B. chemische Produkt) zu erzeugen, gepaart mit dem Erkennen und den Wechselwirkungen dieser Prozesse sowie deren Management, kann als „prozessorientierter Ansatz“ bezeichnet werden.

Việc áp dụng một hệ thống gồm nhiều quá trình trong một cơ quan (t.d. như trong một nhà máy hóa học), để sản xuất ra sản phẩm (t.d. như hóa chât) cùng với sự nhận biết và mối quan hệ hổ tương giữa các quá trình cũng như công việc quản lý, có thể gọi là "Phương án theo hướng vận hành của quá trình".

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Nach ihrer Reinheit und ihren Gebrauchseigenschaften kann man sie auch als Grundstähle, Qualitätsstähle oder Edelstähle bezeichnen.

Theo độ tinh khiết và tính năng sử dụng ta cũng có thể gọi là thép cơ bản, thép chất lượng hoặc thép quý (cao cấp, không rỉ).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Brief ist gleichsam eine Anklage

bức thư giống như là một lời buộc tội.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gleich /sam (Adv.) (geh.)/

như là; có thể gọi là; giống như là (sozusagen, gewisser maßen, wie);

bức thư giống như là một lời buộc tội. : der Brief ist gleichsam eine Anklage

gewissermaßen /(Adv .)/

đến mức độ nào đó; có thể gọi là; có thể cho là; kể cũng là (sozusagen);