TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có thể cắt

chín

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể gặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể cắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

có thể cắt

schnittig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Damit das Sägeblatt nicht klemmt und sich freischneiden kann, sind die Sägezähne gewellt, geschränkt oder gestaucht (Bild 2).

Để cưa không bị kẹt và có thể cắt tự do, các lưỡi cưa được mở mạch (bẻ) thành dạng sóng, rẽ cưa (bắt tréo) hay rùn (Hình 2).

Die Kupplung ist im Antriebsstrang eines Kraftfahrzeuges als lösbares Bindeglied zwischen Motor und Wechselgetriebe angeordnet.

Bộ ly hợp được bố trí trong hệ thống truyền động của xe cơ giới như là thiết bị kết nối có thể cắt rời được sự truyền lực giữa động cơ với hộp số nhiều cấp.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Werkstoffstärken bis 100 mm trennbar.

:: Bể dày vật liệu có thể cắt rời đến 100 mm.

Ein Trennen mittels Messern oder spanabhebender Verfahren ist ebenfalls möglich.

Cũng có thể cắt bằng dao hay bằng cácphương pháp cắt gọt có phoi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schnittig /(Adj.)/

(ngũ cốc, cỏ) chín; có thể gặt; có thể cắt (erntereif);