TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có thể điều khiển

có thể điều khiển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giải quyết được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiểm soát được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

có thể điều khiển

zurande

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

aseptische Prozessführung möglich dank CIP- und SIP-Verfahren

có thể điều khiển quá trình vô trùng nhờ có phương pháp CIP và SIP

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Gleichspannung kann in ihrer Höhe gesteuert bzw. geregelt werden.

Độ lớn điện áp một chiều có thể điều khiển hoặc điều chỉnh được.

Anschließend kann das Magnetventil den exakten Einspritzbeginn und die Einspritzmenge steuern.

Sau đó van điện từ cao áp có thể điều khiển chính xác thời điểm phun và lượng phun.

Über den Taster „Liften“ (8) bzw. „Senken“ (9) kann der Fahrer die Liftachse manuell steuern.

Qua nút “nâng lên” (8) hay “hạ xuống” (9), người lái có thể điều khiển cầu nâng bằng tay.

Die einmal gewählte Temperatur wird im Fahrzeuginnern konstant gehalten, während Luftverteilung und Gebläsestärke manuell eingestellt werden können.

Nhiệt độ chọn trước được giữ cố định, có thể điều khiển bằng tay việc phân phối không khí và tốc độ quạt gió.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mit jmdm. [nicht] zurande kommen (ugs.)

(không) tiếp cận được ai, (không) giao tiếp được (với ai).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zurande /(auch: zu Rande)/

có thể điều khiển; giải quyết được; kiểm soát được;

(không) tiếp cận được ai, (không) giao tiếp được (với ai). : mit jmdm. [nicht] zurande kommen (ugs.)