TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có thêm

kiếm thêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thu dược thêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhận thêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được bổ sung thêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
cái có thêm

cái kiếm thêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái có thêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoản kiếm thêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

có thêm

zugewinnen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dazubekommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
cái có thêm

Zugewinn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Pflanzliche Zellen sind von einer zusätzlichen Zellwand umgeben.

Tế bào thực vật có thêm vách tế bào bao quanh.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Daneben gibt es weitere Kennbuchstaben.

Cạnh đó còn có thêm các mã tự.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Welche zusätzliche Aufgabe hat die Plusdiode?

Điôt dương có thêm nhiệm vụ nào?

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Stulpflügel

Cửa hai cánh có thêm nẹp che

Deshalb ist eine weitere Platte notwendig.

Vì thế cần phải có thêm một mảnh khuôn kế tiếp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zugewinnen /(st. V.; hat)/

kiếm thêm; có thêm; thu dược thêm (hinzugewinnen);

dazubekommen /(st. V.; hat)/

nhận thêm; có thêm; được bổ sung thêm (zusätzlich bekommen);

Zugewinn /der; -[e]s, -e/

cái kiếm thêm; cái có thêm; khoản kiếm thêm;