TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có thân

có thân

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

có cọng

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

có cán

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

có thân

caulescent

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

scapose

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

có thân

caulescent

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

scapose

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie sind Auslassventile, die zur Verbesserung der Wärmeabfuhr einen Hohlraum besitzen, der zu etwa 60 % mit Natrium gefüllt ist.

Là xú páp thải có thân rỗng chứa đến 60% natri để cải thiện việc thoát nhiệt.

Mehrere Silentblöcke, z.B. 6, bestehend aus Gummikörpern mit Hülsenführungen, sind in einem Blechmantel zusammengefasst und auf beiden Seiten mit dreiarmigen Flanschen verschraubt.

Nhiều khối cao su, thí dụ 6, có thân cao su với đường dẫn ống lót, được kết hợp với nhau trong một vỏ kim loại và bắt bu lông trên cả hai phía với mặt bích ba chân.

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

có thân

[DE] caulescent

[EN] caulescent

[VI] có thân

có thân,có cọng,có cán

[DE] scapose

[EN] scapose

[VI] có thân; có cọng; có cán