TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có sự cố

có sự cố

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

có hư hỏng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

có sai sót

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

có sự cố

 out of operation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

faulty

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

có sự cố

schadhaft

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

4 Bei Störungen sofort Spannung abschalten, Stecker ziehen.

4 Khi có sự cố phải lập tức tắt điện, rút chốt cắm điện ra khỏi ổ cắm.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v der Insassenbefreiung.

Việc giải thoát hành khách khi có sự cố.

Bei Störungen des ABS leuchtet sie auf.

Khi ABS có sự cố đèn sẽ phát sáng.

Bei Störungen sind deshalb die Abschlusswiderstände zu überprüfen.

Vì thế, cần phải kiểm tra những điện trở đầu cuối khi có sự cố.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Speichernde Aktion bei Ereignis

Tác động lưu trữ khi có sự cố

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

schadhaft /adj/ĐIỆN/

[EN] faulty

[VI] có sự cố, có hư hỏng, có sai sót

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 out of operation

có sự cố