TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có quan hệ thương mại

có quan hệ thương mại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

có quan hệ thương mại

handeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mit ausländischen Firmen handeln

có quan hệ kinh doanh vái nhiều công tý nước ngoài.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

handeln /(sw. V.; hat)/

có quan hệ thương mại [mit + Dat : với ai];

có quan hệ kinh doanh vái nhiều công tý nước ngoài. : mit ausländischen Firmen handeln