TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có pha đất sét let tin

có pha đất sét Let tin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

có pha đất sét let tin

Letternmetall

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

-, -nen

người phụ nữ Latvia, let.tisch (Adj.): (thuộc) Latvia.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Letternmetall /das/

có pha đất sét (tonhaltig, lehmhaltig) Let tin; die;

người phụ nữ Latvia, let.tisch (Adj.): (thuộc) Latvia. : -, -nen