TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có nhiều

có nhiều

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chúa nhiều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có đầy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chất đầy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phong phú

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

có nhiều

 multirooted

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

có nhiều

strotzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

stinken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beladen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Hierbei sind verschiedene Ausführungen üblich:

Có nhiều thiết kế khác nhau:

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Extrusionswerkzeuge teilt man ein in:

Có nhiều loại khuôn đùn:

Es gibt viele Möglichkeiten der Wärmeübertragung:

Có nhiều cách truyền nhiệt:

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Häufiger Einsatz.

Có nhiều ứng dụng.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Je mehr Beute es aber gibt, desto mehr Räuber können davon leben.

Càng có nhiều con mồi, lại càng có nhiều mãnh thú hơn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

von Hochmut strotzen

làm cao, làm kiêu, tỏ ra ngạo mạn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er stinkt vor Faulheit

nó lười chảy thây.

von od. vor etw. (Dat.)

einen Tisch mit Geschen ken beladen

chất đầy quà tặng lên một cái bàn

ein beladenes Tablett

một cái khay xếp đầy thức ăn

jmd. ist mit Schmuck beladen

người nào đeo quá nhiều đồ trang sức.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

strotzen /vi (von D)/

vi (von D) có nhiều, chúa nhiều, đầy; von Hochmut strotzen làm cao, làm kiêu, tỏ ra ngạo mạn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

stinken /['Jtirjkan] (st V.; hat)/

(ugs ) có đầy; có nhiều (tính xấu);

nó lười chảy thây. : er stinkt vor Faulheit

strotzen /tràn trề, tràn ngập cái gì; er strotzt von/vor Gesundheit/

có nhiều; chúa nhiều; đầy;

: von od. vor etw. (Dat.)

beladen /(st. V.; hat)/

chất đầy (trên bàn ); có nhiều; phong phú;

chất đầy quà tặng lên một cái bàn : einen Tisch mit Geschen ken beladen một cái khay xếp đầy thức ăn : ein beladenes Tablett người nào đeo quá nhiều đồ trang sức. : jmd. ist mit Schmuck beladen

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 multirooted /y học/

có nhiều