TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có mục tiêu

có mục tiêu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có quyết tâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

có mục tiêu

zielstrebig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die Erzeugung eines gentechnisch veränderten Organismus setzt die gezielte Veränderung (Modifikation) der Erbsubstanz voraus.

Việc sản xuất một sinh vật kỹ thuật chuyển gen đòi hỏi sự thay đổi có mục tiêu vật chất di truyền (modification).

Viele Produktionsmikroorganismen sind mit gentechnischen Methoden gezielt so verändert, dass sie die gewünschten Bioprozesse höchst effektiv durchführen.

Nhiều vi sinh vật sản xuất được thay đổi có mục tiêu bằng kỹ thuật di truyền để chúng mang lại hiệu quả cao nhất trong các quá trình sinh học.

Regeln bedeutet, dass Regler die einzuhaltenden Betriebsbedingungen trotz Störungen von außen automatisch konstant bzw. gezielt veränderlich halten.

Điều chỉnh có nghĩa là thiết bị điều chỉnh, mặc dù bị gây rối từ bên ngoài vẫn tự động giữ không đổi hay biến đổi có mục tiêu để các điều kiện hoạt động vẫn chạy bình thường.

Technische Regeln für biologische Arbeitsstoffe TRBA, z.B. TRBA100 mit Schutzstufen und entsprechenden Schutzmaßnahmen für gezielte und nicht gezielte Tätigkeiten mit biologischen Arbeitsstoffen im Labor einschließlich der Grundregeln guter mikrobiologischer Technik (Seite 102).

Quy định kỹ thuật đối với tác nhân sinh học TRBA, thí dụ TRBA100 với mức độ bảo vệ và các biện pháp bảo vệ tương ứng cho các hoạt động có và không có mục tiêu liên quan đến tác nhân sinh học trong phòng thí nghiệm, bao gồm các nguyên tắc cơ bản của kỹ thuật vi sinh tốt. (trang 102)

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Keine klaren Qualitätsziele

Không có mục tiêu chất lượng rõ ràng

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zielstrebig /(Adj.)/

có mục tiêu; có quyết tâm;