Việt
có mầm
Anh
gemmate
Đức
Gemmate
Außerdem können Glasgeräte abgeflammt werden, und er ermöglicht in seiner Nähe keimarmes Arbeiten.
Ngoài ra các dụng cụ thủy tinh có thể đốt, và qua đó tạo ra vùng chung quanh ít có mầm bệnh.
Allerdings lassen sich weder die Haut noch die Raumluft im Betrieb noch Anlagen und Maschinen absolut keimfrei, d. h. frei von biologischen Arbeitsstoffen machen.
Thực vậy dù da hay không khí trong nhà máy hay các thiết bị không thể hoàn toàn không có mầm bệnh, nghĩa là không có tác nhân sinh học gây hại.
[DE] Gemmate
[EN] gemmate
[VI] có mầm