TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có máu

có máu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhiều máu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chứa máu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhuộm máu hay có máu bao phủ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

có máu

 sanguineous

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Rucke die guck, rucke di guck,Kein Blut im Schuck.Der Schuck ist nicht zu klein,Die rechte Braut, die führt er heim.

Rúc-di-cúc, rúc-di-cúcHài không có máu,Chân vừa như in,Đúng cô dâu thật,Hoàng tử dẫn về.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sanguineous /y học/

có máu, nhiều máu, chứa máu, nhuộm máu hay có máu bao phủ

 sanguineous

có máu, nhiều máu, chứa máu, nhuộm máu hay có máu bao phủ