TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có màu den

có màu den

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

có màu den

schwarz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schwarzes Haar

tóc đen

eine schwarze Katze

một con mèo mun

(jmd.) kann warten, bis er schwarz wird (ugs.)

(người nào) chờ cho đến khi hóa đá, chờ uổng công

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schwarz /[Jvarts] (Adj.; schwärzer [’Jvertsar], schwärzeste ['Jvertsast...])/

có màu den;

tóc đen : schwarzes Haar một con mèo mun : eine schwarze Katze (người nào) chờ cho đến khi hóa đá, chờ uổng công : (jmd.) kann warten, bis er schwarz wird (ugs.)